#ID | Tên | Hình ảnh | Ngày công nhận | Vị trí | Năm xây dựng | Ghi chú | Toạ độ | Chú thích |
---|
|
M0002 | Đá khắc ở Khiếu Tây Châu | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ26 tháng 1 năm 1979 | Khiếu Tây Châu, Tây Cống khu | Thời tiền sử | | 22°21′35″B 114°18′51″Đ / 22,35972222°B 114,31416667°Đ / 22.35972222; 114.31416667 (SL. No.) | [10][88] |
---|
M0003 | Đá khắc ở Đông Long Châu | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ26 tháng 1 năm 1979 | Đông Long Châu, Tây Cống khu | Thời tiền sử | | 22°14′57″B 114°17′23″Đ / 22,24916667°B 114,28972222°Đ / 22.24916667; 114.28972222 (SL. No.) | [10][89] |
---|
M0004 | Đá khắc ở Đại Miếu Loan | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ26 tháng 1 năm 1979 | Đại Miếu Loan, Tây Cống khu | 1274 | | 22°16′15″B 114°17′25″Đ / 22,270848°B 114,290189°Đ / 22.270848; 114.290189 (SL. No.) | [10][90][91] |
---|
M0009 | Pháo đài Đông Long | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ25 tháng 7 năm 1980 | Đông Long Châu, Tây Cống khu | 1662 – 1719 | | 22°15′18″B 114°17′49″Đ / 22,255082°B 114,296864°Đ / 22.255082; 114.296864 (SL. No.) | [10][92] |
---|
M0010 | Làng Tam Đống Ốc | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ13 tháng 3 năm 1981 | Thuyền Loan, Thuyền Loan khu | 1786 | | 22°22′19″B 114°07′13″Đ / 22,37205°B 114,12015°Đ / 22.37205; 114.12015 (SL. No.) | [10][93] |
---|
M0012 | Trung tâm hướng đạo La Định Bang | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ13 tháng 11 năm 1981 | Đại Bộ, Đại Bộ khu | 1907 | Bây giờ là trụ sở mới Tân Giới Đông của Hiệp hội Hướng đạo Hồng Kông. | 22°26′45″B 114°10′14″Đ / 22,445706°B 114,170622°Đ / 22.445706; 114.170622 (SL. No.) | [10][94] |
---|
M0013 | Làng Thượng Dao | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ13 tháng 11 năm 1981 | Bắc Đàm Dũng, Tây Cống khu | 1830 | | 22°23′33″B 114°19′18″Đ / 22,39246389°B 114,32168889°Đ / 22.39246389; 114.32168889 (SL. No.) | [10][95] |
---|
M0016 | Đá khắc ở Long Hà Loan | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ4 tháng 3 năm 1983 | Long Hà Loan, Tây Cống khu | Thời tiền sử | | 22°18′36″B 114°17′56″Đ / 22,309969°B 114,298903°Đ / 22.309969; 114.298903 (SL. No.) | [10][96] |
---|
M0017 | Island House | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ4 tháng 3 năm 1983 | Nguyên Châu Tể, Đại Bộ khu | 1905 | | 22°26′45″B 114°10′44″Đ / 22,44589°B 114,178826°Đ / 22.44589; 114.178826 (SL. No.) | [10][97] |
---|
M0018 | Di chỉ thuế quan Phật Đầu Châu | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ4 tháng 3 năm 1983 | Phật Đầu Châu, Tây Cống khu | 1868 | | 22°16′49″B 114°16′02″Đ / 22,280382°B 114,267264°Đ / 22.280382; 114.267264 (SL. No.) | [10][98] |
---|
M0019 | Đền thờ tổ tiên Lân Phong Văn | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ4 tháng 3 năm 1983 | Tân Điền, Nguyên Lãng khu | Cuối thế kỉ 17 | | 22°29′59″B 114°04′28″Đ / 22,499787°B 114,074407°Đ / 22.499787; 114.074407 (SL. No.) | [10][99] |
---|
M0020 | Tàn dư của Pottery Kiln | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ15 tháng 4 năm 1983 | Uyển Dao Thôn, Đại Bộ, Đại Bộ khu | Thời nhà Minh | | 22°23′22″B 113°58′52″Đ / 22,38933°B 113,981052°Đ / 22.389330; 113.981052 (SL. No.) | [10][100] |
---|
M0023 | Đền Văn Vũ | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ11 tháng 5 năm 1984 | Đại Bộ, Đại Bộ khu | 1891 | | 22°26′56″B 114°09′52″Đ / 22,44896°B 114,164442°Đ / 22.448960; 114.164442 (SL. No.) | [10][101] |
---|
M0029 | Nhà ga đường sắt Đại Bộ Khư cũ | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ23 tháng 11 năm 1984 | Đại Bộ, Đại Bộ khu | 1913 | | 22°26′51″B 114°09′52″Đ / 22,44759°B 114,16434°Đ / 22.44759; 114.16434 (SL. No.) | [10][102] |
---|
M0030 | Đền thờ tổ tiên Liêu Vạn Thạch | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ18 tháng 1 năm 1985 | Thượng Thủy Hương, Thượng Thủy, Bắc khu | 1751 | | 22°30′38″B 114°07′27″Đ / 22,510449°B 114,1242°Đ / 22.510449; 114.124200 (SL. No.) | [10][103] |
---|
M0031 | Nhà cổ Hải Bá Thôn | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ25 tháng 7 năm 1986 | Thuyền Loan, Thuyền Loan khu | 1904 | | 22°22′13″B 114°07′05″Đ / 22,370273°B 114,118044°Đ / 22.370273; 114.118044 (SL. No.) | [10][104] |
---|
M0032 | Nhà Đại Phù Đệ | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ10 tháng 7 năm 1987 | Tân Điền, Nguyên Lãng khu | Trước năm 1865 | | 22°29′59″B 114°04′35″Đ / 22,499626°B 114,076412°Đ / 22.499626; 114.076412 (SL. No.) | [10][105] |
---|
M0033 | Cổng gác làng Cận Long Vy | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ11 tháng 3 năm 1988 | Long Dược Đầu, Phấn Lĩnh, Bắc khu | 1744 | | 22°30′25″B 114°08′54″Đ / 22,506944°B 114,148333°Đ / 22.506944; 114.148333 (SL. No.) | [10][106] |
---|
M0034 | Dương Hậu Cung | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ18 tháng 11 năm 1988 | Đông Đầu Thôn, Hạ Thôn, Nguyên Lãng khu | Trước năm 1811 | | 22°27′13″B 113°59′35″Đ / 22,45363°B 113,993079°Đ / 22.453630; 113.993079 (SL. No.) | [10][107] |
---|
M0039 | Nhà cổ, Vương Ốc Thôn | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ22 tháng 12 năm 1989 | Viên Châu Giác, Sa Điền, Sa Điền khu | 1911 | | 22°22′58″B 114°11′50″Đ / 22,382855°B 114,197197°Đ / 22.382855; 114.197197 (SL. No.) | [10][108] |
---|
M0044 | Nhà dạy học Cảnh Dung | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ26 tháng 4 năm 1991 | Thượng Hòa Khanh, Sa Đầu Giác, Bắc khu | 1736 – 1795 | | 22°31′20″B 114°11′42″Đ / 22,522222°B 114,195°Đ / 22.522222; 114.195000 (SL. No.) | [10][109] |
---|
M0047 | Nhà dạy học Nhị Đế | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ26 tháng 6 năm 1992 | Cẩm Điền, Nguyên Lãng khu | 1821 – 1850 | | 22°26′41″B 114°03′40″Đ / 22,444853°B 114,061164°Đ / 22.444853; 114.061164 (SL. No.) | [10][110] |
---|
M0048 | Tường bao và tháp canh làng Cận Long Vy | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ8 tháng 4 năm 1993 | Long Dược Đầu, Phấn Lĩnh, Bắc khu | 1744 | | 22°30′25″B 114°08′54″Đ / 22,506938°B 114,148302°Đ / 22.506938; 114.148302 (SL. No.) | [10][111] |
---|
M0050 | Cổng gác làng Ma Hốt Vy | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ25 tháng 11 năm 1994 | Long Dược Đầu, Phấn Lĩnh, Bắc khu | 1736 – 1795 | | 22°30′26″B 114°09′09″Đ / 22,50718°B 114,15248°Đ / 22.50718; 114.15248 (SL. No.) | [10][112] |
---|
M0061 | Nhị Thánh Cung | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ14 tháng 6 năm 1996 | Hoàng Châu, Nguyên Lãng khu | Khoảng thế kỉ 17 | | 22°27′16″B 114°01′40″Đ / 22,454346°B 114,027779°Đ / 22.454346; 114.027779 (SL. No.) | [10][113] |
---|
M0064 | Tháp canh và tường bao của làng Lão Vy | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ31 tháng 1 năm 1997 | Long Dược Đầu, Phấn Lĩnh, Bắc khu | Khoảng niên đại 1200 | | 22°29′52″B 114°09′07″Đ / 22,4978°B 114,151975°Đ / 22.497800; 114.151975 (SL. No.) | [10][114] |
---|
M0065 | Đền thờ tổ tiên Đặng Tùng Lĩnh | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ7 tháng 11 năm 1997 | Long Dược Đầu, Phấn Lĩnh, Bắc khu | 1525 | | 22°29′51″B 114°09′10″Đ / 22,497602°B 114,152855°Đ / 22.497602; 114.152855 (SL. No.) | [10][115][116] |
---|
M0066 | Tu viện Trường Sơn | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ31 tháng 12 năm 1997 | Phấn Lĩnh, Bắc khu | 1789 | | 22°31′45″B 114°10′32″Đ / 22,529135°B 114,17557°Đ / 22.529135; 114.17557 (SL. No.) | [10][117] |
M0067 | Kính La Gia Thúc | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ21 tháng 7 năm 1998 | Đại Bộ Đầu Thôn, Đại Bộ khu | Thời nhà Minh | | 22°27′17″B 114°09′27″Đ / 22,454813°B 114,157445°Đ / 22.454813; 114.157445 (SL. No.) | [10][118] |
---|
M0068 | Đền thờ tổ tiên họ Trường | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ30 tháng 12 năm 1999 | Sơn Hạ Thôn, Bình Sơn, Nguyên Lãng khu | 1815 | | 22°25′56″B 114°00′59″Đ / 22,432115°B 114,016358°Đ / 22.432115; 114.016358 (SL. No.) | [119][120][121][122] |
---|
M0069 | Phàn Tiên Cung | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ30 tháng 12 năm 1999 | Uyển Dao Thôn, Đại Bộ khu | 1736 – 1795 | | 22°26′13″B 114°09′50″Đ / 22,43694°B 114,164°Đ / 22.436940; 114.164000 (SL. No.) | [123][124] |
---|
M0072 | Ngọn hải đăng Đăng Long Châu | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ29 tháng 12 năm 2000 | Đăng Long Châu, Cấp Thủy Môn, Thuyền Loan khu | 1912 | | 22°20′22″B 114°03′48″Đ / 22,339556°B 114,0632°Đ / 22.339556; 114.063200 (SL. No.) | [125][126] |
---|
M0073 | Đền thờ tổ tiên họ Đặng | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ14 tháng 12 năm 2001 | Bình Sơn, Nguyên Lãng khu | Khoảng niên đại 1300 | Nằm trong Con đường di sản Bình Sơn. | 22°26′42″B 114°00′29″Đ / 22,445025°B 114,008083°Đ / 22.445025; 114.008083 (SL. No.) | [127][128] |
---|
M0074 | Đền thờ tổ tiên Dũ Kiều | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ14 tháng 12 năm 2001 | Bình Sơn, Nguyên Lãng khu | Đầu thế kỉ 16 | Nằm trong Con đường di sản Bình Sơn. | 22°26′42″B 114°00′29″Đ / 22,444907°B 114,008058°Đ / 22.444907; 114.008058 (SL. No.) | [129] |
---|
M0075 | Tụ Tinh Lâu | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ14 tháng 12 năm 2001 | Bình Sơn, Nguyên Lãng | 1368 – 1398 | | 22°26′56″B 114°00′22″Đ / 22,44889167°B 114,00615556°Đ / 22.44889167; 114.00615556 (SL. No.) | [130] |
---|
M0076 | Đền Hồng Thánh | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ15 tháng 11 năm 2002 | Khiếu Tây Châu, Tây Cống khu | Trước năm 1899 | | 22°20′33″B 114°19′18″Đ / 22,342366°B 114,321605°Đ / 22.342366; 114.321605 (SL. No.) | [131][132] |
---|
M0077 | Đền Thiên Hậu | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ15 tháng 11 năm 2002 | Long Dược Đầu, Phấn Lĩnh, Bắc khu | Khoảng năm 1500 | | 22°29′51″B 114°09′10″Đ / 22,497503°B 114,152691°Đ / 22.497503; 114.152691 (SL. No.) | [133] |
---|
M0078 | Đền thờ tổ tiên Cư Thạch Hầu | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ19 tháng 12 năm 2003 | Hà Thượng Hương, Thượng Thủy, Bắc khu | 1762 | | 22°30′39″B 114°06′32″Đ / 22,510961°B 114,108946°Đ / 22.510961; 114.108946 (SL. No.) | [134][135] |
---|
M0079 | Tòa nhà Morrison, Trung tâm Hà Phúc Đường | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ26 tháng 3 năm 2004 | 28 đường Thanh Sơn Công, Tân Khư, Đồn Môn khu | 1936 | | 22°23′48″B 113°58′43″Đ / 22,39678°B 113,978479°Đ / 22.39678; 113.978479 (SL. No.) | [136] |
---|
M0081 | Đền thờ tổ tiên họ Lương | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ12 tháng 1 năm 2007 | Nguyên Cương Thôn, Bát Hương, Nguyên Lãng khu | Thế kỉ 17 – 18 | | 22°25′33″B 114°04′35″Đ / 22,425745°B 114,076441°Đ / 22.425745; 114.076441 (SL. No.) | [137][138] |
---|
M0082 | Nhà dạy học Trị Quế | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ29 tháng 6 năm 2007 | Thượng Thôn, Bát Hương, Nguyên Lãng khu | Trước năm 1899 | | 22°25′42″B 114°05′30″Đ / 22,428392°B 114,09171°Đ / 22.428392; 114.091710 (SL. No.) | [139][140][141] |
---|
M0083 | Đền thờ tổ tiên họ Đặng | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ1 tháng 2 năm 2008 | Hà Thôn, Nguyên Lãng khu | 1750 | | 22°26′50″B 113°59′35″Đ / 22,44716°B 113,993173°Đ / 22.447160; 113.993173 (SL. No.) | [142][143][144] |
---|
M0091 | 5 công trình lịch sử của hồ chứa Cửu Long | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ18 tháng 9 năm 2009 | Đường Kim Sơn, Vườn quốc gia Kim Sơn, Sa Điền khu | 1901 – 1911 | | 22°21′15″B 114°09′16″Đ / 22,354167°B 114,154444°Đ / 22.354167; 114.154444 (SL. No.) | [145][146] |
---|
M0092 | Bia kỉ niệm Hồ chứa Thành Môn | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ18 tháng 9 năm 2009 | Thành Môn, Quỳ Thanh khu | 1937 | | 22°23′10″B 114°08′50″Đ / 22,38611111°B 114,14722222°Đ / 22.38611111; 114.14722222 (SL. No.) | [145][147] |
---|
M0093 | Nơi ở cũ của Diệp Định Sĩ | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ6 tháng 11 năm 2009 | Liên Ma Khanh, Sa Đầu Giác, Bắc khu | 1908 | | 22°32′56″B 114°10′49″Đ / 22,549007°B 114,180413°Đ / 22.549007; 114.180413 (SL. No.) | [148][149] |
---|
M0094 | Nhà dạy học Nhân Đôn Cương | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ6 tháng 11 năm 2009 | Khanh Đầu Thôn, Bình Sơn, Nguyên Lãng khu | Chưa biết | Nằm trong Con đường di sản Bình Sơn. | 22°26′45″B 114°00′32″Đ / 22,445825°B 114,008982°Đ / 22.445825; 114.008982 (SL. No.) | [149][150] |
---|
M0097 | Đền thờ tổ tiên Quảng Du Đặng | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ12 tháng 11 năm 2011 | Số 32 Thủy Đầu Thôn, Bắc Vy Thôn, Cẩm Điền, Nguyên Lãng khu | 1701 | | 22°26′46″B 114°03′39″Đ / 22,446111°B 114,060833°Đ / 22.446111; 114.060833 (SL. No.) | [46][151][152] |
---|
M0099 | Công trình kiên cố ở số 55 Bạch Nê, Nguyên Lãng | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ24 tháng 6 năm 2011 | Số 55 Bạch Nê, Nguyên Lãng khu | 1910 | | 22°25′39″B 113°56′34″Đ / 22,4275°B 113,942778°Đ / 22.4275; 113.942778 (SL. No.) | [153][154][155][156] |
---|
M0104 | Phát Đạt Đường | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ27 tháng 12 năm 2013 | Hạ Hòa Khanh, Sa Đầu Giác, Bắc khu | 1933 | | 22°31′35″B 114°11′53″Đ / 22,526526°B 114,197957°Đ / 22.526526; 114.197957 (SL. No.) | [157][158][159] |
---|
M0105 | Công sở Đạt Đức | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ27 tháng 12 năm 2013 | Tây bắc Thượng Chương Vy, Bình Sơn, Nguyên Lãng khu | 1851 – 1861 | Nằm trong Con đường di sản Bình Sơn. | 22°26′58″B 114°00′26″Đ / 22,449444°B 114,007222°Đ / 22.449444; 114.007222 (SL. No.) | [160][159] |
---|
M0123 | Đền thờ tổ tiên Vị Phong Hậu | Tải lên hình ảnh khác | 0Lỗi: thời gian không hợp lệ25 tháng 10 năm 2019 | Kim Tiền, Thượng Thủy, Bắc khu | Cuối thế kỉ 18 | | 22°30′03″B 114°06′44″Đ / 22,500851°B 114,112086°Đ / 22.500851; 114.112086 (SL. No.) | [72][161] |
---|